XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 01/11/2023
Thứ Tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G. Tám | 22 | 28 |
G. Bảy | 707 | 988 |
G. Sáu | 3773 7265 5007 | 9327 3515 9463 |
G. Năm | 1016 | 7203 |
G. Tư | 54974 30969 36332 16734 13128 36993 80659 | 25387 05282 78109 32083 55964 05699 38720 |
G. Ba | 91123 38570 | 80349 84363 |
G.Nhì | 75615 | 29404 |
G.Nhất | 79937 | 17658 |
ĐB | 393193 | 951961 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8