XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 11/10/2006
Thứ Tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G. Tám | 16 | 10 |
G. Bảy | 459 | 354 |
G. Sáu | 2510 2575 5137 | 6766 6744 4487 |
G. Năm | 3549 | 4992 |
G. Tư | 16473 62960 75454 11629 78563 06945 60920 | 35848 21910 45938 33681 69543 15838 56280 |
G. Ba | 99103 85322 | 15649 20921 |
G.Nhì | 00248 | 44873 |
G.Nhất | 25494 | 02801 |
ĐB | 13803 | 93917 |
0 1 2 3 4 5 6 7 8